Có 2 kết quả:
颯爽 sà shuǎng ㄙㄚˋ ㄕㄨㄤˇ • 飒爽 sà shuǎng ㄙㄚˋ ㄕㄨㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heroic
(2) valiant
(2) valiant
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heroic
(2) valiant
(2) valiant
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0